Saturday 08 June 2024

0.00 EGP đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

0.00 Đồng bảng Ai Cập =

Kuna Croatia

1 EGP = 0,147 HRK

1 HRK = 6,81 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:05:13 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,147

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.00 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ EGP to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 0.00 Đồng bảng Ai Cập ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00 EGP đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00 EGP = 0.00000000 HRK - -
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00 EGP = 0.00000000 HRK -0.00008654 HRK -0.05889868 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00 EGP = 0.00000000 HRK -0.00026724 HRK -0.18198832 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00 EGP = 0.00000000 HRK +0.00061747 HRK +0.42126670 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00 EGP = 0.00000000 HRK +0.00085294 HRK +0.57946705 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.00 EGP = 0.00000000 HRK -0.00006629 HRK -0.04477867 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00 EGP = 0.00000000 HRK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPHRK
USD11.08141.27290.72730.00640.02100.1433
EUR0.924711.17710.67250.00590.01950.1325
GBP0.78560.849610.57140.00500.01650.1126
CAD1.37501.48691.750210.00880.02890.1970
JPY156.6904169.4492199.4511113.960413.296622.4486
EGP47.530451.400760.501434.56870.303316.8096
HRK6.98007.54838.88485.07650.04450.14691

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Kuna Croatia = 0,147.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.