Wednesday 01 May 2024

1 HRK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

6,76 Đồng bảng Ai Cập

1 HRK = 6,76 EGP

1 EGP = 0,148 HRK

Kuna Croatia đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 6,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ HRK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 6.756966 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 HRK = 6.756994 EGP +0.000028 EGP +0.000414 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 HRK = 6.726203 EGP -0.030791 EGP -0.455691 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HRK = 6.759948 EGP +0.033745 EGP +0.501695 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 6.759948 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 6.765397 EGP +0.005449 EGP +0.080607 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HRK = 6.764833 EGP -0.000564 EGP -0.008337 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPHRK
USD11.06791.24880.72610.00630.02090.1412
EUR0.936411.16930.67990.00590.01960.1323
GBP0.80080.855210.58140.00510.01670.1131
CAD1.37731.47091.720010.00870.02880.1945
JPY157.6450168.3549196.8643114.459013.293822.2657
EGP47.860751.112259.767634.74950.303616.7598
HRK7.08027.56128.84165.14060.04490.14791

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Đồng bảng Ai Cập = 6,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.