Monday 29 April 2024
1 HRK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Kuna Croatia =
0,258 Bungari Lev
1 HRK = 0,258 BGN
1 BGN = 3,87 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HRK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.25820738 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.25820751 BGN | +0.00000013 BGN | +0.00005164 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.25812274 BGN | -0.00008478 BGN | -0.03283321 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.25745884 BGN | -0.00066390 BGN | -0.25720138 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.25822872 BGN | +0.00076988 BGN | +0.29902885 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.25816245 BGN | -0.00006626 BGN | -0.02566135 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.25929212 BGN | +0.00112967 BGN | +0.43758139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | HRK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.1412 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.1317 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.1130 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 22.0254 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.2574 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1843 | 0.0454 | 3.8848 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bungari Lev = 0,258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.