Tuesday 18 June 2024

14 EGP đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

14 Đồng bảng Ai Cập =

40,88 Vương quốc Iceland

1 EGP = 2,92 ISK

1 ISK = 0,342 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:14 GMT+2 18 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 2,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 14 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 14 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 14 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ EGP to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 14 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 14 Đồng bảng Ai Cập ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 14 EGP đến ISK Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 14 EGP = 40.88259686 ISK - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 14 EGP = 41.01650621 ISK +0.00956495 ISK +0.32754610 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 14 EGP = 41.03658411 ISK +0.00143414 ISK +0.04895078 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 14 EGP = 41.03658411 ISK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 14 EGP = 40.86398132 ISK -0.01232877 ISK -0.42060712 %
Juni 13, 2024 thứ năm 14 EGP = 40.56430747 ISK -0.02140528 ISK -0.73334473 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 14 EGP = 40.92239069 ISK +0.02557737 ISK +0.88275443 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPISK
USD11.07251.26980.72710.00630.02100.0072
EUR0.932411.18390.67800.00590.01950.0067
GBP0.78760.844610.57270.00500.01650.0056
CAD1.37531.47491.746210.00870.02880.0099
JPY157.6410169.0683200.1663114.627113.30401.1308
EGP47.712751.171460.583734.69380.302710.3423
ISK139.4040149.5093177.0097101.36630.88432.92171

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Vương quốc Iceland = 2,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.