Wednesday 01 May 2024

14 EGP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

14 Đồng bảng Ai Cập =

0,293 Đô la Mĩ

1 EGP = 0,0209 USD

1 USD = 47,85 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0209

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 14 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 14 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 14 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EGP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 14 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 14 Đồng bảng Ai Cập ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 14 EGP đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 14 EGP = 0.292642 USD - -
April 30, 2024 Thứ ba 14 EGP = 0.2926 USD - -0.0144 %
April 29, 2024 Thứ hai 14 EGP = 0.292558 USD -0.000003 USD -0.014354 %
April 28, 2024 chủ nhật 14 EGP = 0.292516 USD -0.000003 USD -0.014356 %
April 27, 2024 Thứ bảy 14 EGP = 0.292516 USD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 14 EGP = 0.292264 USD -0.000018 USD -0.086149 %
April 25, 2024 thứ năm 14 EGP = 0.292236 USD -0.000002 USD -0.009580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.06711.24910.72570.00630.0209
EUR0.937211.17060.68010.00590.0196
GBP0.80060.854310.58100.00510.0167
CAD1.37801.47041.721310.00870.0288
JPY157.9190168.5099197.2533114.598513.2961
EGP47.910751.123859.844234.76780.30341

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Mĩ = 0,0209.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.