Saturday 27 April 2024
EGP đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Đồng bảng Ai Cập =
3,30 Yen Nhật
1 EGP = 3,30 JPY
1 JPY = 0,303 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Yen Nhật = 3,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EGP to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 3.30317534 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 3.27588523 JPY | -0.02729012 JPY | -0.82617825 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 3.24766006 JPY | -0.02822517 JPY | -0.86160421 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 3.23474897 JPY | -0.01291109 JPY | -0.39755065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 3.22492220 JPY | -0.00982677 JPY | -0.30378767 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 3.21470018 JPY | -0.01022202 JPY | -0.31696944 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 3.20634086 JPY | -0.00835932 JPY | -0.26003424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2556 |
EGP | 47.9003 | 51.3643 | 59.8791 | 35.0669 | 0.3072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Yen Nhật = 3,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.