Saturday 22 June 2024
0.000012 EGP đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.000012 Đồng bảng Ai Cập =
0,00000388 Maldivian Rufiyaa
1 EGP = 0,323 MVR
1 MVR = 3,09 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,323
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.000012 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000012 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000012 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ EGP to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000012 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.000012 Đồng bảng Ai Cập ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000012 EGP đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000012 EGP = 0.00000388 MVR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000012 EGP = 0.00000387 MVR | -0.00068369 MVR | -0.21153834 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000012 EGP = 0.00000387 MVR | +0.00028567 MVR | +0.08857682 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000012 EGP = 0.00000387 MVR | -0.00018381 MVR | -0.05694208 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000012 EGP = 0.00000387 MVR | +0.00027772 MVR | +0.08608400 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000012 EGP = 0.00000388 MVR | +0.00010263 MVR | +0.03178304 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000012 EGP = 0.00000388 MVR | +0.00052636 MVR | +0.16295940 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MVR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0210 | 0.0649 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0196 | 0.0607 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0166 | 0.0513 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0287 | 0.0889 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 3.3524 | 10.3725 |
EGP | 47.6601 | 51.0143 | 60.2948 | 34.7897 | 0.2983 | 1 | 3.0941 |
MVR | 15.4037 | 16.4878 | 19.4873 | 11.2440 | 0.0964 | 0.3232 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Maldivian Rufiyaa = 0,323.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.