Thursday 02 May 2024
1000 EGP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
230,75 Krone Na Uy
1 EGP = 0,231 NOK
1 NOK = 4,33 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,231
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EGP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 230.94762893 NOK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 231.79451138 NOK | +0.00084688 NOK | +0.36669892 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 229.92073483 NOK | -0.00187378 NOK | -0.80837831 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 229.48080198 NOK | -0.00043993 NOK | -0.19134109 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 230.64049789 NOK | +0.00115970 NOK | +0.50535639 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 230.64049789 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 229.43478511 NOK | -0.00120571 NOK | -0.52276716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NOK | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0906 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0195 | 0.0846 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0724 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.1243 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.2071 | 13.9335 |
EGP | 47.9514 | 51.3344 | 59.9730 | 34.9561 | 0.3118 | 1 | 4.3446 |
NOK | 11.0371 | 11.8158 | 13.8041 | 8.0459 | 0.0718 | 0.2302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Krone Na Uy = 0,231.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.