Saturday 01 June 2024

0.00 EGP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

0.00 Đồng bảng Ai Cập =

Rial Yemen

1 EGP = 5,30 YER

1 YER = 0,189 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:30:14 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rial Yemen = 5,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang YER (Rial Yemen) ✅ EGP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 0.00 Đồng bảng Ai Cập ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00 EGP đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00 EGP = 0.00000000 YER - -
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00 EGP = 0.00000000 YER -0.00885440 YER -0.16713210 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00 EGP = 0.00000000 YER +0.00019582 YER +0.00370243 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00 EGP = 0.00000000 YER -0.02081545 YER -0.39354730 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00 EGP = 0.00000000 YER +0.03554348 YER +0.67465790 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00 EGP = 0.00000000 YER +0.00856579 YER +0.16149939 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00 EGP = 0.00000000 YER - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPYER
USD11.08571.26990.73240.00640.02120.0040
EUR0.921111.16980.67460.00590.01950.0037
GBP0.78740.854910.57670.00500.01670.0031
CAD1.36541.48231.733910.00870.02890.0055
JPY157.2625170.7326199.7154115.181113.33410.6280
EGP47.168351.208559.901434.54670.299910.1884
YER250.4036271.8516317.9999183.39881.59235.30871

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rial Yemen = 5,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.