Sunday 16 June 2024

0.00010400 ERN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

0.00010400 Eritrean Nakfa =

0,0000105 Đồng đô la Úc

1 ERN = 0,101 AUD

1 AUD = 9,91 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,101

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.00010400 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00010400 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00010400 ERN (Eritrean Nakfa) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ ERN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00010400 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 0.00010400 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00010400 ERN đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00010400 ERN = 0.000010 AUD - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00010400 ERN = 0.000010 AUD - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00010400 ERN = 0.000010 AUD -0.000063 AUD -0.062427 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00010400 ERN = 0.000010 AUD -0.000619 AUD -0.613752 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00010400 ERN = 0.000010 AUD +0.000561 AUD +0.559679 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00010400 ERN = 0.00001 AUD +0.00028 AUD +0.28076 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00010400 ERN = 0.000011 AUD +0.000077 AUD +0.076177 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.07201.26590.72720.00640.66060.0667
EUR0.932911.18090.67840.00590.61620.0622
GBP0.78990.846810.57440.00500.52180.0527
CAD1.37521.47411.740910.00870.90840.0917
JPY157.4050168.7356199.2668114.46391103.981810.4937
AUD1.51381.62271.91641.10080.009610.1009
ERN15.000016.079818.989210.90790.09539.90901

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc = 0,101.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.