Friday 03 May 2024

13.30 ERN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to euro

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

13.30 Eritrean Nakfa =

0,826 euro

1 ERN = 0,0621 EUR

1 EUR = 16,10 ERN

Eritrean Nakfa đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến euro = 0,0621

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 13.30 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13.30 Eritrean Nakfa (ERN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13.30 ERN (Eritrean Nakfa) sang EUR (euro) ✅ ERN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13.30 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 13.30 Eritrean Nakfa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13.30 ERN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 13.30 ERN = 0.825957 EUR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 13.30 ERN = 0.826914 EUR +0.000072 EUR +0.115938 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 13.30 ERN = 0.83205 EUR +0.00039 EUR +0.62084 %
April 30, 2024 Thứ ba 13.30 ERN = 0.829082 EUR -0.000223 EUR -0.356458 %
April 29, 2024 Thứ hai 13.30 ERN = 0.826701 EUR -0.000179 EUR -0.287149 %
April 28, 2024 chủ nhật 13.30 ERN = 0.82846 EUR +0.00013 EUR +0.21236 %
April 27, 2024 Thứ bảy 13.30 ERN = 0.82846 EUR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07451.25600.73190.00650.0667
EUR0.930711.16900.68120.00610.0620
GBP0.79620.855410.58270.00520.0531
CAD1.36631.46811.716210.00890.0911
JPY153.0530164.4495192.2414112.0172110.2035
ERN15.000016.116918.840710.97830.09801

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến euro = 0,0621.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.