Saturday 04 May 2024
1 ERN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Eritrean Nakfa =
0,248 Sheqel Mới của Israel
1 ERN = 0,248 ILS
1 ILS = 4,04 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,248
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ ERN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.24780206 ILS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.24842233 ILS | +0.00062027 ILS | +0.25031034 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.25038967 ILS | +0.00196734 ILS | +0.79193244 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.24894689 ILS | -0.00144278 ILS | -0.57621248 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.25084013 ILS | +0.00189323 ILS | +0.76049709 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.25516655 ILS | +0.00432642 ILS | +1.72477277 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.25519299 ILS | +0.00002644 ILS | +0.01036084 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | ILS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0667 | 0.2690 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0619 | 0.2498 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0529 | 0.2135 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.3678 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 10.2043 | 41.1794 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8993 | 10.9717 | 0.0980 | 1 | 4.0355 |
ILS | 3.7170 | 4.0039 | 4.6833 | 2.7188 | 0.0243 | 0.2478 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Sheqel Mới của Israel = 0,248.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.