Saturday 27 April 2024
1 ERN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Eritrean Nakfa =
2,64 Ucraina Hryvnia
1 ERN = 2,64 UAH
1 UAH = 0,379 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ ERN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 2.641728 UAH | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 2.631993 UAH | -0.009735 UAH | -0.368509 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 2.625669 UAH | -0.006324 UAH | -0.240274 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 2.648666 UAH | +0.022997 UAH | +0.875853 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 2.652631 UAH | +0.003965 UAH | +0.149698 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 2.648504 UAH | -0.004127 UAH | -0.155581 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 2.648504 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 3.9354 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.3785 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 2.6417 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Ucraina Hryvnia = 2,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.