Thursday 16 May 2024
0.00105940 ERN đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.00105940 Eritrean Nakfa =
1,50 Hòn đảo Lào
1 ERN = 1.414,82 LAK
1 LAK = 0,000707 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1.414,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.00105940 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00105940 Eritrean Nakfa (ERN) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00105940 ERN (Eritrean Nakfa) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ ERN to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00105940 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.00105940 Eritrean Nakfa ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00105940 ERN đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00105940 ERN = 1.49844413 LAK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00105940 ERN = 1.50697013 LAK | +8.04794968 LAK | +0.56899004 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00105940 ERN = 1.50697013 LAK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00105940 ERN = 1.50911681 LAK | +2.02631782 LAK | +0.14245014 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00105940 ERN = 1.50482955 LAK | -4.04687905 LAK | -0.28409091 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00105940 ERN = 1.50697013 LAK | +2.02056123 LAK | +0.14224751 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00105940 ERN = 1.50056657 LAK | -6.04451178 LAK | -0.42492918 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LAK | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0612 | 0.0000 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0525 | 0.0000 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.0001 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 10.2648 | 0.0073 |
ERN | 15.0000 | 16.3310 | 19.0392 | 11.0255 | 0.0974 | 1 | 0.0007 |
LAK | 21,222.3579 | 23,105.4271 | 26,937.0539 | 15,599.1120 | 137.8321 | 1,414.8239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Hòn đảo Lào = 1.414,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.