Monday 17 June 2024
0.0179000 ERN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.0179000 Eritrean Nakfa =
5,31 Malagasy Ariary
1 ERN = 296,65 MGA
1 MGA = 0,00337 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 296,65
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.0179000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0179000 Eritrean Nakfa (ERN) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0179000 ERN (Eritrean Nakfa) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ ERN to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0179000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.0179000 Eritrean Nakfa ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0179000 ERN đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0179000 ERN = 5.30999703 MGA | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0179000 ERN = 5.29899349 MGA | -0.61472325 MGA | -0.20722321 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0179000 ERN = 5.29899349 MGA | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0179000 ERN = 5.37537538 MGA | +4.26714459 MGA | +1.44144144 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0179000 ERN = 5.27556734 MGA | -5.57586764 MGA | -1.85676393 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0179000 ERN = 5.31472684 MGA | +2.18768136 MGA | +0.74228029 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0179000 ERN = 5.37214886 MGA | +3.20793400 MGA | +1.08043217 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MGA | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0002 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0002 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0002 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.0003 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 10.5106 | 0.0354 |
ERN | 15.0000 | 16.0661 | 19.0017 | 10.9145 | 0.0951 | 1 | 0.0034 |
MGA | 4,449.0951 | 4,765.3219 | 5,636.0323 | 3,237.3183 | 28.2197 | 296.6063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Malagasy Ariary = 296,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.