Tuesday 30 April 2024

1 ERN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

296,33 Malagasy Ariary

1 ERN = 296,33 MGA

1 MGA = 0,00337 ERN

Eritrean Nakfa đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 296,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ ERN to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 296.29629630 MGA - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 296.55990510 MGA +0.26360880 MGA +0.08896797 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 296.91211401 MGA +0.35220891 MGA +0.11876485 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 296.91211401 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 295.59562518 MGA -1.31648883 MGA -0.44339344 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 295.50827423 MGA -0.08735095 MGA -0.02955083 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 294.03116730 MGA -1.47710693 MGA -0.49985298 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.0352
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0034
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361295.62791

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Malagasy Ariary = 296,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.