Monday 29 April 2024

10 ERN đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

11,42 Đồng peso của Mexico

1 ERN = 1,14 MXN

1 MXN = 0,875 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng peso của Mexico conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:35 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 1,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng peso của Mexico

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ ERN to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến MXN Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 10 ERN = 11.422560 MXN - -
April 28, 2024 chủ nhật 10 ERN = 11.440070 MXN +0.001751 MXN +0.153293 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 11.440070 MXN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 11.457420 MXN +0.001735 MXN +0.151660 %
April 25, 2024 thứ năm 10 ERN = 11.393670 MXN -0.006375 MXN -0.556408 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 11.299350 MXN -0.009432 MXN -0.827828 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 ERN = 11.409840 MXN +0.011049 MXN +0.977844 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMXN
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0581
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0542
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0465
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0794
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39629.0613
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.8716
MXN17.209818.454421.513612.59900.11041.14731

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MXN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MXN là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng peso của Mexico = 1,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.