Tuesday 30 April 2024

1 ERN đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1,25 Dollar Namibia

1 ERN = 1,25 NAD

1 NAD = 0,797 ERN

Eritrean Nakfa đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 1,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ ERN to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến NAD Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1.255001 NAD - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1.267342 NAD +0.012341 NAD +0.983346 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1.267358 NAD +0.000016 NAD +0.001262 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1.267358 NAD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1.267297 NAD -0.000061 NAD -0.004813 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 1.279871 NAD +0.012574 NAD +0.992190 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1.277981 NAD -0.001890 NAD -0.147671 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNAD
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0526
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0491
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0421
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0719
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39628.2032
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.7891
NAD19.010120.384923.764213.91700.12191.26731

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Namibia = 1,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.