Saturday 22 June 2024

1190 ERN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1190 Eritrean Nakfa =

369,10 Leu Rumani

1 ERN = 0,310 RON

1 RON = 3,22 ERN

Eritrean Nakfa đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:15 GMT+2 22 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,310

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1190 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1190 Eritrean Nakfa (ERN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1190 ERN (Eritrean Nakfa) sang RON (Leu Rumani) ✅ ERN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1190 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1190 Eritrean Nakfa ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1190 ERN đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 1190 ERN = 369.098730 RON - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 1190 ERN = 369.373620 RON +0.000231 RON +0.074476 %
Juni 20, 2024 thứ năm 1190 ERN = 368.127690 RON -0.001047 RON -0.337309 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1190 ERN = 367.606470 RON -0.000438 RON -0.141587 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1190 ERN = 368.320470 RON +0.000600 RON +0.194229 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1190 ERN = 368.75720 RON +0.00037 RON +0.11857 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1190 ERN = 369.141570 RON +0.000323 RON +0.104234 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNRON
USD11.07041.26510.73000.00630.06670.2149
EUR0.934311.18190.68200.00580.06230.2008
GBP0.79050.846110.57700.00490.05270.1699
CAD1.37001.46641.733110.00860.09130.2945
JPY159.7750171.0196202.1315116.6284110.651734.3417
ERN15.000016.055718.976510.94930.093913.2241
RON4.65254.97995.88593.39610.02910.31021

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Leu Rumani = 0,310.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.