Monday 17 June 2024
1190 ERN đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1190 Eritrean Nakfa =
24.070,40 Rupi Sri Lanka
1 ERN = 20,23 LKR
1 LKR = 0,0494 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 20,23
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1190 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1190 Eritrean Nakfa (ERN) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1190 ERN (Eritrean Nakfa) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ ERN to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1190 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1190 Eritrean Nakfa ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1190 ERN đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1190 ERN = 24,070.55301590 LKR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1190 ERN = 24,070.55301590 LKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1190 ERN = 24,241.18965166 LKR | +0.14339213 LKR | +0.70890202 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1190 ERN = 23,851.04122823 LKR | -0.32785582 LKR | -1.60944421 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1190 ERN = 24,073.47467228 LKR | +0.18691886 LKR | +0.93259427 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1190 ERN = 23,987.09937513 LKR | -0.07258428 LKR | -0.35879863 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1190 ERN = 24,315.98520607 LKR | +0.27637465 LKR | +1.37109463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LKR | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0033 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0623 | 0.0031 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0026 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0045 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 10.4921 | 0.5178 |
ERN | 15.0000 | 16.0576 | 19.0273 | 10.9079 | 0.0953 | 1 | 0.0494 |
LKR | 303.9271 | 325.3567 | 385.5279 | 221.0138 | 1.9312 | 20.2618 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rupi Sri Lanka = 20,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.