Friday 03 May 2024
1000 ERN đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Eritrean Nakfa =
19.756,45 Rupi Sri Lanka
1 ERN = 19,76 LKR
1 LKR = 0,0506 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 19,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ ERN to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 19,756.59870397 LKR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 19,798.45176107 LKR | +0.04185306 LKR | +0.21184343 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 19,891.39299425 LKR | +0.09294123 LKR | +0.46943687 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 19,831.82611455 LKR | -0.05956688 LKR | -0.29946057 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 19,760.11223744 LKR | -0.07171388 LKR | -0.36161005 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 19,782.39366963 LKR | +0.02228143 LKR | +0.11275964 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 19,782.39366963 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LKR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0034 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0621 | 0.0031 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0531 | 0.0027 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0912 | 0.0046 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 10.2008 | 0.5163 |
ERN | 15.0000 | 16.1030 | 18.8286 | 10.9693 | 0.0980 | 1 | 0.0506 |
LKR | 296.3467 | 318.1385 | 371.9864 | 216.7148 | 1.9368 | 19.7564 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rupi Sri Lanka = 19,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.