Friday 10 May 2024
1000 ERN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Eritrean Nakfa =
271.807,43 Riel Campuchia
1 ERN = 271,81 KHR
1 KHR = 0,00368 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 271,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ERN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 271,812.99266105 KHR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 272,182.90691345 KHR | +0.36991425 KHR | +0.13609145 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 271,149.67462039 KHR | -1.03323229 KHR | -0.37960954 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 270,929.28745597 KHR | -0.22038716 KHR | -0.08127879 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 270,709.25825663 KHR | -0.22002920 KHR | -0.08121278 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 270,709.25825663 KHR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 270,343.33603677 KHR | -0.36592222 KHR | -0.13517167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | KHR | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0002 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0618 | 0.0002 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0002 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0913 | 0.0003 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 10.3650 | 0.0382 |
ERN | 15.0000 | 16.1707 | 18.7857 | 10.9554 | 0.0965 | 1 | 0.0037 |
KHR | 4,075.0002 | 4,393.0528 | 5,103.4468 | 2,976.2232 | 26.2100 | 271.6667 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Riel Campuchia = 271,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.