Tuesday 07 May 2024

10000 KHR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

36,88 Eritrean Nakfa

1 KHR = 0,00369 ERN

1 ERN = 271,12 KHR

Riel Campuchia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00369

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ KHR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 36.880000 ERN - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 36.910000 ERN +0.000003 ERN +0.081345 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 36.940000 ERN +0.000003 ERN +0.081279 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 36.940000 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 36.990000 ERN +0.000005 ERN +0.135355 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 KHR = 37.040000 ERN +0.000005 ERN +0.135172 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 36.650000 ERN -0.000039 ERN -1.052916 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKHR
USD11.07671.25330.73070.00650.06670.0002
EUR0.928811.16400.67870.00600.06190.0002
GBP0.79790.859110.58310.00520.05320.0002
CAD1.36851.47341.715110.00890.09120.0003
JPY154.5870166.4418193.7428112.9642110.30580.0379
ERN15.000016.150318.799410.96120.097010.0037
KHR4,075.99994,388.57635,108.42232,978.530626.3670271.73331

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Eritrean Nakfa = 0,00369.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.