Monday 13 May 2024
10000 KHR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
10000 Riel Campuchia =
9,12 Sheqel Mới của Israel
1 KHR = 0,000912 ILS
1 ILS = 1.096,49 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,000912
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ KHR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KHR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 KHR = 9.14386841 ILS | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 KHR = 9.15672477 ILS | +0.00000129 ILS | +0.14060096 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 KHR = 9.14883141 ILS | -0.00000079 ILS | -0.08620294 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 KHR = 9.15127673 ILS | +0.00000024 ILS | +0.02672823 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 KHR = 9.10999938 ILS | -0.00000413 ILS | -0.45105556 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 KHR = 9.07491366 ILS | -0.00000351 ILS | -0.38513416 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 KHR = 9.18068757 ILS | +0.00001058 ILS | +1.16556375 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | KHR | |
USD | 1 | 1.0783 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.2680 | 0.0002 |
EUR | 0.9274 | 1 | 1.1618 | 0.6778 | 0.0059 | 0.2486 | 0.0002 |
GBP | 0.7983 | 0.8607 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.2140 | 0.0002 |
CAD | 1.3682 | 1.4753 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.3667 | 0.0003 |
JPY | 155.8920 | 168.0930 | 195.2898 | 113.9391 | 1 | 41.7860 | 0.0382 |
ILS | 3.7307 | 4.0227 | 4.6736 | 2.7267 | 0.0239 | 1 | 0.0009 |
KHR | 4,076.3669 | 4,395.4076 | 5,106.5654 | 2,979.3539 | 26.1487 | 1,092.6488 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Sheqel Mới của Israel = 0,000912.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.