Saturday 12 October 2024
10000 KHR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10000 Riel Campuchia =
2,46 Đô la Mĩ
1 KHR = 0,000246 USD
1 USD = 4.065,00 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000246
Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.Chuyển đổi KHR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KHR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KHR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 12, 2024 | Thứ bảy | 10000 KHR = 2.46002439 USD | - | - |
Oktober 11, 2024 | Thứ sáu | 10000 KHR = 2.45899281 USD | -0.00000010 USD | -0.04193384 % |
Oktober 10, 2024 | thứ năm | 10000 KHR = 2.45414984 USD | -0.00000048 USD | -0.19694903 % |
Oktober 9, 2024 | Thứ Tư | 10000 KHR = 2.46356902 USD | +0.00000094 USD | +0.38380624 % |
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 10000 KHR = 2.46170141 USD | -0.00000019 USD | -0.07580915 % |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 10000 KHR = 2.45081546 USD | -0.00000109 USD | -0.44221254 % |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 10000 KHR = 2.45364164 USD | +0.00000028 USD | +0.11531608 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0949 | 1.3066 | 0.7262 | 0.0067 | 0.0002 |
EUR | 0.9134 | 1 | 1.1933 | 0.6633 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.7654 | 0.8380 | 1 | 0.5558 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3771 | 1.5077 | 1.7992 | 1 | 0.0092 | 0.0003 |
JPY | 149.1390 | 163.2879 | 194.8577 | 108.3033 | 1 | 0.0368 |
KHR | 4,057.7195 | 4,442.6775 | 5,301.6166 | 2,946.6755 | 27.2076 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đô la Mĩ = 0,000246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.