Tuesday 07 May 2024
10000 KHR đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
10000 Riel Campuchia =
45,29 Swazi Lilangeni
1 KHR = 0,00453 SZL
1 SZL = 220,80 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 0,00453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ KHR to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KHR đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 KHR = 45.37378177 SZL | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 KHR = 45.47200009 SZL | +0.00000982 SZL | +0.21646491 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 KHR = 45.47200009 SZL | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 KHR = 45.41887388 SZL | -0.00000531 SZL | -0.11683279 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 KHR = 45.50604133 SZL | +0.00000872 SZL | +0.19191900 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 KHR = 45.75692929 SZL | +0.00002509 SZL | +0.55132890 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 KHR = 45.85536280 SZL | +0.00000984 SZL | +0.21512264 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SZL | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0541 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0502 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0432 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0740 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.0379 | 8.3605 |
KHR | 4,075.9999 | 4,388.5763 | 5,108.4223 | 2,978.5306 | 26.3670 | 1 | 220.4416 |
SZL | 18.4902 | 19.9081 | 23.1736 | 13.5117 | 0.1196 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Swazi Lilangeni = 0,00453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.