Saturday 27 April 2024

10 LKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Rupi Sri Lanka =

0,506 Eritrean Nakfa

1 LKR = 0,0506 ERN

1 ERN = 19,78 LKR

Rupi Sri Lanka đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0506

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LKR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 LKR = 0.50550 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 LKR = 0.505170 ERN -0.000033 ERN -0.065282 %
April 25, 2024 thứ năm 10 LKR = 0.503540 ERN -0.000163 ERN -0.322664 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 LKR = 0.502130 ERN -0.000141 ERN -0.280017 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 LKR = 0.499640 ERN -0.000249 ERN -0.495888 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 LKR = 0.496970 ERN -0.000267 ERN -0.534385 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 LKR = 0.497740 ERN +0.000077 ERN +0.154939 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLKR
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0034
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0031
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0027
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0046
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.5252
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0505
LKR296.9298318.4029371.1855217.37651.904119.79531

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Eritrean Nakfa = 0,0506.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.