Saturday 01 June 2024
100000 ERN đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
100000 Eritrean Nakfa =
9.006,83 Đô la Singapore
1 ERN = 0,0901 SGD
1 SGD = 11,10 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0901
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 100000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 ERN (Eritrean Nakfa) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ ERN to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 100000 Eritrean Nakfa ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 ERN đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 ERN = 9,013.800000 SGD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 ERN = 9,010.800000 SGD | -0.000030 SGD | -0.033282 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 ERN = 8,997.700000 SGD | -0.000131 SGD | -0.145381 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 ERN = 8,988.100000 SGD | -0.000096 SGD | -0.106694 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 ERN = 8,997.100000 SGD | +0.000090 SGD | +0.100132 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 ERN = 9,000.700000 SGD | +0.000036 SGD | +0.040013 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 ERN = 9,001.400000 SGD | +0.000007 SGD | +0.007777 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SGD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.7388 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0614 | 0.6805 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0523 | 0.5801 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 1.0101 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 10.4834 | 116.1802 |
ERN | 15.0000 | 16.2848 | 19.1055 | 10.9717 | 0.0954 | 1 | 11.0823 |
SGD | 1.3535 | 1.4694 | 1.7240 | 0.9900 | 0.0086 | 0.0902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Singapore = 0,0901.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.