Wednesday 08 May 2024

50 ERN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

50 Eritrean Nakfa =

11,70 Turkmenistan Manat

1 ERN = 0,234 TMT

1 TMT = 4,27 ERN

Eritrean Nakfa đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:55:11 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,234

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ ERN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 ERN đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 50 ERN = 11.70000075 TMT - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 50 ERN = 11.70000075 TMT - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 50 ERN = 11.66666744 TMT -0.00066667 TMT -0.28490002 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 50 ERN = 11.66666744 TMT - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 ERN = 11.66666744 TMT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 ERN = 11.70000075 TMT +0.00066667 TMT +0.28571402 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 ERN = 11.66666744 TMT -0.00066667 TMT -0.28490002 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTMT
USD11.07511.24920.72710.00640.06670.2849
EUR0.930111.16190.67630.00600.06200.2650
GBP0.80050.860610.58200.00520.05340.2281
CAD1.37531.47871.718110.00890.09170.3918
JPY155.3935167.0691194.1230112.9859110.359644.2717
ERN15.000016.127018.738510.90640.096514.2735
TMT3.51003.77374.38482.55210.02260.23401

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Turkmenistan Manat = 0,234.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.