Wednesday 01 May 2024
50 ERN đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
50 Eritrean Nakfa =
9,01 Dollar Đông Caribe
1 ERN = 0,180 XCD
1 XCD = 5,55 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,180
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ ERN to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ERN đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 ERN = 9.00850096 XCD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 ERN = 9.00849934 XCD | -0.00000003 XCD | -0.00001802 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 ERN = 9.00849934 XCD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 ERN = 9.00850096 XCD | +0.00000003 XCD | +0.00001802 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 ERN = 9.00850096 XCD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 ERN = 9.00850096 XCD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 ERN = 9.00849934 XCD | -0.00000003 XCD | -0.00001802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XCD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0667 | 0.3700 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0626 | 0.3472 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0534 | 0.2966 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0910 | 0.5053 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 10.5282 | 58.4348 |
ERN | 15.0000 | 15.9848 | 18.7104 | 10.9835 | 0.0950 | 1 | 5.5503 |
XCD | 2.7026 | 2.8800 | 3.3710 | 1.9789 | 0.0171 | 0.1802 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Đông Caribe = 0,180.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.