Wednesday 01 May 2024

10 XCD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Đông Caribe to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Dollar Đông Caribe =

55,50 Eritrean Nakfa

1 XCD = 5,55 ERN

1 ERN = 0,180 XCD

Dollar Đông Caribe đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 5,55

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XCD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dollar Đông Caribe (XCD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 XCD (Dollar Đông Caribe) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XCD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Dollar Đông Caribe ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 XCD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 XCD = 55.503130 ERN - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 XCD = 55.503140 ERN +0.000001 ERN +0.000018 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 XCD = 55.503140 ERN - -
April 28, 2024 chủ nhật 10 XCD = 55.503130 ERN -0.000001 ERN -0.000018 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 XCD = 55.503130 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 XCD = 55.503130 ERN - -
April 25, 2024 thứ năm 10 XCD = 55.503140 ERN +0.000001 ERN +0.000018 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXCD
USD11.06571.24740.73220.00630.06670.3700
EUR0.938411.17050.68710.00590.06260.3472
GBP0.80170.854310.58700.00510.05340.2966
CAD1.36571.45531.703510.00860.09100.5053
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365110.528258.4348
ERN15.000015.984818.710410.98350.095015.5503
XCD2.70262.88003.37101.97890.01710.18021

Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XCD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Đông Caribe là đơn vị tiền tệ trong Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho XCD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Dollar Đông Caribe được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. XCD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Eritrean Nakfa = 5,55.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.