Monday 24 June 2024
0.00000814 ERN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.00000814 Eritrean Nakfa =
0,00000128 Tongan Pa'anga
1 ERN = 0,157 TOP
1 TOP = 6,36 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,157
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.00000814 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000814 Eritrean Nakfa (ERN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000814 ERN (Eritrean Nakfa) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ ERN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000814 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.00000814 Eritrean Nakfa ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000814 ERN đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | +0.00000002 TOP | +0.00001573 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | -0.00011005 TOP | -0.06995695 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | +0.00018671 TOP | +0.11876901 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | +0.00003667 TOP | +0.02329964 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000814 ERN = 0.00000128 TOP | -0.00003677 TOP | -0.02335716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TOP | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0667 | 0.4238 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0624 | 0.3964 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0527 | 0.3352 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0913 | 0.5804 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 10.6468 | 67.6775 |
ERN | 15.0000 | 16.0375 | 18.9629 | 10.9522 | 0.0939 | 1 | 6.3566 |
TOP | 2.3598 | 2.5230 | 2.9832 | 1.7230 | 0.0148 | 0.1573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga = 0,157.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.