Sunday 26 May 2024
0.0179000 ERN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.0179000 Eritrean Nakfa =
0,00282 Tongan Pa'anga
1 ERN = 0,158 TOP
1 TOP = 6,34 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,158
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.0179000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0179000 Eritrean Nakfa (ERN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0179000 ERN (Eritrean Nakfa) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ ERN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0179000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.0179000 Eritrean Nakfa ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0179000 ERN đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0179000 ERN = 0.00282200 TOP | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0179000 ERN = 0.00282200 TOP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0179000 ERN = 0.00282265 TOP | +0.00003640 TOP | +0.02308581 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0179000 ERN = 0.00281871 TOP | -0.00021996 TOP | -0.13948695 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0179000 ERN = 0.00281597 TOP | -0.00015337 TOP | -0.09739474 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0179000 ERN = 0.00281266 TOP | -0.00018498 TOP | -0.11758164 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0179000 ERN = 0.00281466 TOP | +0.00011166 TOP | +0.07105826 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 | 66.3713 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 | 6.3430 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.1577 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tongan Pa'anga = 0,158.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.