Sunday 23 June 2024
10.99 ERN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10.99 Eritrean Nakfa =
28,80 Peso Uruguay
1 ERN = 2,62 UYU
1 UYU = 0,382 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 2,62
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10.99 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Eritrean Nakfa (ERN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 ERN (Eritrean Nakfa) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ ERN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10.99 Eritrean Nakfa ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 ERN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10.99 ERN = 28.79737548 UYU | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10.99 ERN = 28.79737548 UYU | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10.99 ERN = 28.91937835 UYU | +0.01110126 UYU | +0.42365968 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.99 ERN = 28.84567433 UYU | -0.00670646 UYU | -0.25486033 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.99 ERN = 28.78281935 UYU | -0.00571929 UYU | -0.21790087 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.99 ERN = 28.72309007 UYU | -0.00543488 UYU | -0.20751714 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.99 ERN = 28.69983731 UYU | -0.00211581 UYU | -0.08095496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | UYU | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0254 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0623 | 0.0238 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0527 | 0.0201 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0913 | 0.0349 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 10.6517 | 4.0650 |
ERN | 15.0000 | 16.0557 | 18.9803 | 10.9493 | 0.0939 | 1 | 0.3816 |
UYU | 39.3049 | 42.0711 | 49.7345 | 28.6908 | 0.2460 | 2.6203 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Peso Uruguay = 2,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.