Sunday 28 April 2024

1 UYU đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

0,388 Eritrean Nakfa

1 UYU = 0,388 ERN

1 ERN = 2,57 UYU

Peso Uruguay đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,388

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ UYU to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 0.388352 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 0.391227 ERN +0.002875 ERN +0.740308 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UYU = 0.391496 ERN +0.000269 ERN +0.068758 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 0.39133 ERN -0.00017 ERN -0.04240 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UYU = 0.389673 ERN -0.001657 ERN -0.423428 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UYU = 0.390921 ERN +0.001248 ERN +0.320269 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UYU = 0.39153 ERN +0.00061 ERN +0.15579 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUYU
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0261
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0243
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0209
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39624.0673
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.3912
UYU38.340941.113647.929128.06860.24592.55611

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Eritrean Nakfa = 0,388.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.