Saturday 27 April 2024

1 UYU đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

74,41 Franc Burundi

1 UYU = 74,41 BIF

1 BIF = 0,0134 UYU

Peso Uruguay đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:11 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Franc Burundi = 74,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang BIF (Franc Burundi) ✅ UYU to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 74.40798 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 74.74801 BIF +0.34003 BIF +0.45698 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UYU = 74.703731 BIF -0.044279 BIF -0.059238 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 74.393599 BIF -0.310132 BIF -0.415149 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UYU = 74.394346 BIF +0.000747 BIF +0.001004 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UYU = 74.636219 BIF +0.241873 BIF +0.325123 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UYU = 74.635519 BIF -0.000700 BIF -0.000938 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFUYU
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0261
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0243
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0209
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05434.0673
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.4298174.9591
UYU38.340941.113647.929128.07450.24590.01331

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Franc Burundi = 74,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.