Sunday 28 April 2024
500 UYU đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Franc Burundi?
500 Peso Uruguay =
37.205,15 Franc Burundi
1 UYU = 74,41 BIF
1 BIF = 0,0134 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Franc Burundi = 74,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 500 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Peso Uruguay (UYU) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 UYU (Peso Uruguay) sang BIF (Franc Burundi) ✅ UYU to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Peso Uruguay ( UYU ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 500 Peso Uruguay ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 UYU đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 UYU = 37,203.99000 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 UYU = 37,374.00500 BIF | +0.34003 BIF | +0.45698 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 UYU = 37,351.865500 BIF | -0.044279 BIF | -0.059238 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 UYU = 37,196.799500 BIF | -0.310132 BIF | -0.415149 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 UYU = 37,197.173000 BIF | +0.000747 BIF | +0.001004 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 UYU = 37,318.109500 BIF | +0.241873 BIF | +0.325123 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 500 UYU = 37,317.759500 BIF | -0.000700 BIF | -0.000938 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0209 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 4.0673 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 74.9591 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0745 | 0.2459 | 0.0133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Franc Burundi = 74,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.