Sunday 09 June 2024

0.00038 ERN đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to CFA Franc BCEAO

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?

Amount
From
To

0.00038 Eritrean Nakfa =

0,0154 CFA Franc BCEAO

1 ERN = 40,43 XOF

1 XOF = 0,0247 ERN

Eritrean Nakfa đến CFA Franc BCEAO conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:35:11 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 40,43

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong CFA Franc BCEAO

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 0.00038 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00038 Eritrean Nakfa (ERN) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00038 ERN (Eritrean Nakfa) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ ERN to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00038 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )

So sánh giá của 0.00038 Eritrean Nakfa ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00038 ERN đến XOF Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00038 ERN = 0.01536160 XOF - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00038 ERN = 0.01526350 XOF -0.25817877 XOF -0.63865681 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00038 ERN = 0.01525859 XOF -0.01290302 XOF -0.03212335 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00038 ERN = 0.01527024 XOF +0.03065821 XOF +0.07635122 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00038 ERN = 0.01526718 XOF -0.00807249 XOF -0.02008839 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00038 ERN = 0.01522802 XOF -0.10304215 XOF -0.25647191 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00038 ERN = 0.01530592 XOF +0.20499313 XOF +0.51153986 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXOF
USD11.08141.27000.72610.00640.06670.0016
EUR0.924711.17440.67140.00590.06160.0015
GBP0.78740.851510.57170.00500.05250.0013
CAD1.37731.48941.749210.00880.09180.0023
JPY156.7275169.4894199.0517113.7974110.44850.2585
ERN15.000016.221419.050710.89130.095710.0247
XOF606.3850655.7612770.1389440.28683.869040.42571

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to XOF máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho XOF là F. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến CFA Franc BCEAO = 40,43.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.