Friday 10 May 2024

1000 XOF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFA Franc BCEAO to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 CFA Franc BCEAO =

24,65 Eritrean Nakfa

1 XOF = 0,0246 ERN

1 ERN = 40,57 XOF

CFA Franc BCEAO đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0246

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XOF trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XOF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 CFA Franc BCEAO ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XOF đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 XOF = 24.57000 ERN - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 XOF = 24.57000 ERN - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 XOF = 24.651000 ERN +0.000081 ERN +0.329670 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 XOF = 24.651000 ERN - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 XOF = 24.611000 ERN -0.000040 ERN -0.162265 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 XOF = 24.636000 ERN +0.000025 ERN +0.101581 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 XOF = 24.57000 ERN -0.00007 ERN -0.26790 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXOF
USD11.07791.25290.73060.00640.06670.0016
EUR0.927711.16230.67770.00600.06180.0015
GBP0.79810.860310.58310.00510.05320.0013
CAD1.36881.47551.715010.00880.09130.0022
JPY155.7140167.8504195.0985113.7591110.38090.2559
ERN15.000016.169118.793910.95850.096310.0246
XOF608.5198655.9482762.4320444.56283.907940.56801

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XOF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho XOF là F. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Eritrean Nakfa = 0,0246.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.