Thursday 20 June 2024
100000 ETB đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
100000 Birr Ethiopia =
4.983.830,20 Franc Burundi
1 ETB = 49,84 BIF
1 BIF = 0,0201 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 49,84
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100000 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Birr Ethiopia (ETB) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 ETB (Birr Ethiopia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ETB to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 100000 Birr Ethiopia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 ETB đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 100000 ETB = 4,984,051.03668260 BIF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 100000 ETB = 4,984,796.37106820 BIF | +0.00745334 BIF | +0.01495439 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 100000 ETB = 4,983,305.92515070 BIF | -0.01490446 BIF | -0.02989984 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 100000 ETB = 5,025,378.15970650 BIF | +0.42072235 BIF | +0.84426353 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 100000 ETB = 5,025,630.71665490 BIF | +0.00252557 BIF | +0.00502563 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 100000 ETB = 5,025,630.71665490 BIF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 100000 ETB = 4,984,547.90150530 BIF | -0.41082815 BIF | -0.81746586 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ETB | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0173 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0162 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0136 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0238 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5299 | 1 | 0.0551 | 2.7457 |
BIF | 2,876.2458 | 3,084.8429 | 3,654.6032 | 2,097.1304 | 18.1523 | 1 | 49.8411 |
ETB | 57.7084 | 61.8936 | 73.3252 | 42.0764 | 0.3642 | 0.0201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Franc Burundi = 49,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.