Tuesday 18 June 2024
0.0012 ETB đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.0012 Birr Ethiopia =
0,0857 Riel Campuchia
1 ETB = 71,43 KHR
1 KHR = 0,0140 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 71,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.0012 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0012 Birr Ethiopia (ETB) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0012 ETB (Birr Ethiopia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ETB to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0012 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.0012 Birr Ethiopia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0012 ETB đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0012 ETB = 0.08570204 KHR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0012 ETB = 0.08641175 KHR | +0.59142453 KHR | +0.82811262 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0012 ETB = 0.08641175 KHR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0012 ETB = 0.08641175 KHR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0012 ETB = 0.08567757 KHR | -0.61182103 KHR | -0.84963587 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0012 ETB = 0.08568980 KHR | +0.01019680 KHR | +0.01428163 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0012 ETB = 0.08568368 KHR | -0.00509876 KHR | -0.00714031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | KHR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0174 | 0.0002 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0002 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0002 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0239 | 0.0003 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 2.7480 | 0.0385 |
ETB | 57.5334 | 61.6756 | 72.9888 | 41.8797 | 0.3639 | 1 | 0.0140 |
KHR | 4,108.7979 | 4,404.6116 | 5,212.5568 | 2,990.8704 | 25.9884 | 71.4158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Riel Campuchia = 71,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.