Wednesday 19 June 2024
0.0012 ETB đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.0012 Birr Ethiopia =
0,00278 Rupee Nepal
1 ETB = 2,31 NPR
1 NPR = 0,432 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 2,31
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.0012 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0012 Birr Ethiopia (ETB) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0012 ETB (Birr Ethiopia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ ETB to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0012 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.0012 Birr Ethiopia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0012 ETB đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0012 ETB = 0.00278078 NPR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0012 ETB = 0.00280446 NPR | +0.01973473 NPR | +0.85162074 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0012 ETB = 0.00280450 NPR | +0.00003277 NPR | +0.00140225 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0012 ETB = 0.00280450 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0012 ETB = 0.00278176 NPR | -0.01895098 NPR | -0.81088223 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0012 ETB = 0.00278117 NPR | -0.00048891 NPR | -0.02109054 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0012 ETB = 0.00278278 NPR | +0.00134364 NPR | +0.05797464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | NPR | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0175 | 0.0075 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0163 | 0.0070 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0059 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0240 | 0.0103 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 2.7560 | 1.1828 |
ETB | 57.2696 | 61.5138 | 72.7793 | 41.7318 | 0.3628 | 1 | 0.4292 |
NPR | 133.4425 | 143.3317 | 169.5811 | 97.2383 | 0.8455 | 2.3301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Rupee Nepal = 2,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.