Sunday 16 June 2024
0.0012 ETB đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
0.0012 Birr Ethiopia =
0,0291 Won Hàn Quốc
1 ETB = 24,24 KRW
1 KRW = 0,0412 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 24,24
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 0.0012 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0012 Birr Ethiopia (ETB) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0012 ETB (Birr Ethiopia) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ ETB to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0012 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 0.0012 Birr Ethiopia ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0012 ETB đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0012 ETB = 0.02909 KRW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0012 ETB = 0.02910 KRW | +0.00355 KRW | +0.01464 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0012 ETB = 0.0286 KRW | -0.4047 KRW | -1.6689 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0012 ETB = 0.028463 KRW | -0.123117 KRW | -0.516381 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0012 ETB = 0.02868 KRW | +0.18050 KRW | +0.76097 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0012 ETB = 0.028923 KRW | +0.202901 KRW | +0.848970 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0012 ETB = 0.028609 KRW | -0.262006 KRW | -1.087045 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | KRW | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0175 | 0.0007 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0163 | 0.0007 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0138 | 0.0006 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0010 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.7587 | 0.1138 |
ETB | 57.0576 | 61.1648 | 72.2320 | 41.4919 | 0.3625 | 1 | 0.0412 |
KRW | 1,383.2704 | 1,482.8433 | 1,751.1503 | 1,005.9051 | 8.7880 | 24.2434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
![Nam Triều Tiên](/media/countries/img/kr.png)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Won Hàn Quốc = 24,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.