Friday 26 April 2024
10000 ETB đến USD - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10000 Birr Ethiopia =
175,57 Đô la Mĩ
1 ETB = 0,0176 USD
1 USD = 56,96 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0176
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10000 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Birr Ethiopia (ETB) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 ETB (Birr Ethiopia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ETB to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10000 Birr Ethiopia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 ETB đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 ETB = 176.120000 USD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 ETB = 176.530000 USD | +0.000041 USD | +0.232796 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 ETB = 175.790000 USD | -0.000074 USD | -0.419192 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 ETB = 176.110000 USD | +0.000032 USD | +0.182035 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 ETB = 176.380000 USD | +0.000027 USD | +0.153313 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10000 ETB = 176.380000 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10000 ETB = 175.090000 USD | -0.000129 USD | -0.731375 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0175 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0163 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0140 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0239 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7262 |
ETB | 57.2013 | 61.3380 | 71.5061 | 41.8760 | 0.3668 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Đô la Mĩ = 0,0176.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.