Friday 26 April 2024

1000 USD đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Birr Ethiopia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

56.956,98 Birr Ethiopia

1 USD = 56,96 ETB

1 ETB = 0,0176 USD

Đô la Mĩ đến Birr Ethiopia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 56,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Birr Ethiopia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ USD to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Birr Ethiopia ( ETB )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến ETB Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1000 USD = 56,779.46854417 ETB - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 56,647.59530958 ETB -0.13187323 ETB -0.23225514 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 56,886.05722737 ETB +0.23846192 ETB +0.42095682 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 56,782.69263529 ETB -0.10336459 ETB -0.18170462 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 56,695.77049552 ETB -0.08692214 ETB -0.15307858 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 56,695.77049552 ETB - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 57,113.48449369 ETB +0.41771400 ETB +0.73676395 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYETB
USD11.07291.25160.73030.00640.0176
EUR0.932111.16650.68070.00600.0164
GBP0.79900.857210.58350.00510.0140
CAD1.36931.46911.713710.00880.0240
JPY155.5945166.9344194.7353113.634012.7318
ETB56.957061.108171.284941.59690.36611

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to ETB máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Birr Ethiopia là đơn vị tiền tệ trong Ethiopia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho ETB là Br. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Birr Ethiopia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ETB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Birr Ethiopia = 56,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.