Tuesday 10 December 2024
1000 USD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1000 Đô la Mĩ =
6.889,03 Kuna Croatia
1 USD = 6,89 HRK
1 HRK = 0,145 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 6,89
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi USD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ USD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 6,889.04504058 HRK | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 6,889.04504058 HRK | - | - |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 6,889.04504058 HRK | - | - |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 6,889.04504058 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.1452 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.1362 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.1130 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.2021 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 22.2824 |
HRK | 6.8890 | 7.3413 | 8.8488 | 4.9475 | 0.0449 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Kuna Croatia = 6,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.