Monday 07 October 2024

1000 USD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

3.934,29 Ba Lan Zloty

1 USD = 3,93 PLN

1 PLN = 0,254 USD

Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:20:17 GMT+2 7 tháng 10, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 3,93

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ USD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Oktober 7, 2024 Thứ hai 1000 USD = 3,934.291000 PLN - -
Oktober 6, 2024 chủ nhật 1000 USD = 3,931.79000 PLN -0.00250 PLN -0.06357 %
Oktober 5, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 3,932.94000 PLN +0.00115 PLN +0.02925 %
Oktober 4, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 3,905.675000 PLN -0.027265 PLN -0.693247 %
Oktober 3, 2024 thứ năm 1000 USD = 3,891.951000 PLN -0.013724 PLN -0.351386 %
Oktober 2, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 3,872.58000 PLN -0.01937 PLN -0.49772 %
Oktober 1, 2024 Thứ ba 1000 USD = 3,844.271000 PLN -0.028309 PLN -0.731011 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLN
USD11.09601.30800.73580.00680.2538
EUR0.912411.19340.67140.00620.2316
GBP0.76460.837910.56250.00520.1941
CAD1.35911.48951.777610.00920.3450
JPY148.1285162.3451193.7460108.9917137.5985
PLN3.93984.31795.15302.89880.02661

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty = 3,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.