Tuesday 10 December 2024

1000 USD đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

8.632.769,21 Franca Guinea

1 USD = 8.632,77 GNF

1 GNF = 0,000116 USD

Đô la Mĩ đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franca Guinea = 8.632,77

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang GNF (Franca Guinea) ✅ USD to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến GNF Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 8,632,769.211000 GNF - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 8,671,763.131000 GNF +38.993920 GNF +0.451697 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 8,668,811.489000 GNF -2.951642 GNF -0.034037 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 8,668,811.489000 GNF - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 8,620,689.65517240 GNF -48.12183383 GNF -0.55511455 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNF
USD11.06561.28450.71820.00650.0001
EUR0.938411.20530.67390.00610.0001
GBP0.77850.829610.55910.00510.0001
CAD1.39241.48381.788510.00910.0002
JPY153.5040163.5815197.1729110.243010.0178
GNF8,632.76929,199.504711,088.62176,199.853656.23811

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Dezember 10, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Franca Guinea = 8.632,77.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.