Saturday 12 October 2024
1000 USD đến DOP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Peso Dominican
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Peso Dominican của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Dominican loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Dominican hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Peso Dominican máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Peso Dominican?
1000 Đô la Mĩ =
60.132,29 Đồng Peso Dominican
1 USD = 60,13 DOP
1 DOP = 0,0166 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Peso Dominican = 60,13
Chuyển đổi USD trong Đồng Peso Dominican
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Dominican với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Peso Dominican (DOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang DOP (Đồng Peso Dominican) ✅ USD to DOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Peso Dominican (DOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Peso Dominican ( DOP )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Đồng Peso Dominican trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến DOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 12, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 60,405.04000 DOP | - | - |
Oktober 11, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 60,214.582000 DOP | -0.190458 DOP | -0.315302 % |
Oktober 10, 2024 | thứ năm | 1000 USD = 60,288.647000 DOP | +0.074065 DOP | +0.123002 % |
Oktober 9, 2024 | Thứ Tư | 1000 USD = 60,207.921000 DOP | -0.080726 DOP | -0.133899 % |
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 60,300.318000 DOP | +0.092397 DOP | +0.153463 % |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 60,456.891000 DOP | +0.156573 DOP | +0.259655 % |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 60,386.979000 DOP | -0.069912 DOP | -0.115639 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DOP | |
USD | 1 | 1.0949 | 1.3069 | 0.7264 | 0.0067 | 0.0166 |
EUR | 0.9134 | 1 | 1.1937 | 0.6635 | 0.0061 | 0.0152 |
GBP | 0.7652 | 0.8378 | 1 | 0.5558 | 0.0051 | 0.0127 |
CAD | 1.3767 | 1.5073 | 1.7991 | 1 | 0.0092 | 0.0229 |
JPY | 149.1390 | 163.2879 | 194.9099 | 108.3348 | 1 | 2.4803 |
DOP | 60.1306 | 65.8352 | 78.5847 | 43.6789 | 0.4032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to DOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Peso Dominican = 60,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.