Tuesday 12 November 2024

1000 USD đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

139.050,26 Vương quốc Iceland

1 USD = 139,05 ISK

1 ISK = 0,00719 USD

Đô la Mĩ đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 139,05

Buy & sell Crypto in minutes
Join 35M Etoro Users worldwide.

Chuyển đổi USD trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ USD to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến ISK Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 139,050.256000 ISK - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 138,810.214000 ISK -0.240042 ISK -0.172630 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 138,740.386000 ISK -0.069828 ISK -0.050305 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 138,740.386000 ISK - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 137,549.897000 ISK -1.190489 ISK -0.858070 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 USD = 137,989.573000 ISK +0.439676 ISK +0.319648 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 138,370.413000 ISK +0.380840 ISK +0.275992 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYISK
USD11.06561.28450.71820.00650.0072
EUR0.938411.20530.67390.00610.0068
GBP0.77850.829610.55910.00510.0056
CAD1.39241.48381.788510.00910.0100
JPY153.5040163.5815197.1729110.243011.1047
ISK138.9595148.0821178.490799.79740.90521

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Vương quốc Iceland = 139,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.